Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 13-05-2024 - Cập nhật lúc 06:19 27/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 13-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 06:19 27/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,263.00 16,530.00 17,148.00
Đô la Canada CAD 18,102 18,297 18,836
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,810 27,860 28,422
Euro EUR 26,981 27,031 28,111
Bảng Anh GBP 31,220 31,250 32,300
Đô la Hồng Kông HKD 2,777.00 3,077.00 3,447.00
Yên Nhật JPY 159.03 160.42 165.80
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,038.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,360 18,430 19,030
Bạc Thái THB 0.00 680.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,326 25,326 25,478

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,430 24,800
EUR 26,736 28,204
GBP 32,001 33,363
JPY 164.08 173.63
HKD 3,083.46 3,214.69
AUD 16,419.73 17,118.51
CAD 17,821.55 18,579
RUB 0.00 282.82
Cập nhật lúc 06:19 27/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021